Loading data. Please wait
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1999-07-00
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group I apparatus indicating up to 5 % (v/v) methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50055 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group I apparatus indicating up to 100 % (v/v) methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50056 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50057 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50058 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 1: general introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 481.1 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4003 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Weighing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6142 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Saturation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6147 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods; German version EN 50054:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054/A1*VDE 0400-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified); German version EN 61779-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61779-1*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods; German version EN 50054:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054/A1*VDE 0400-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified); German version EN 61779-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61779-1*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |