Loading data. Please wait
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054/A1:1995
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1996-01-00
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods; German version EN 50054:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054/A1*VDE 0400-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified); German version EN 61779-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61779-1*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |