Loading data. Please wait
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified); German version EN 61779-1:2000
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2001-07-00
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61779-1*CEI 61779-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen; German version EN 50073:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50073*VDE 0400-6 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases, toxic gases or oxygen; German version EN 50270:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50270*VDE 0843-30 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50073 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 20: Data for flammable gases and vapours, relating to the use of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Weighing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6142 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 1 : Methods of calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-1 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods - Part 3 : Periodic injections into a flowing gas stream | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 4 : Continuous injection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-4 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 6 : Sonic orifices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-6 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Saturation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6147 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054/A1*VDE 0400-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods; German version EN 50054:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified); German version EN 61779-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61779-1*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |