Loading data. Please wait

DIN EN 10025-6

Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Part 6 of this European Standard - in addition to part 1 - specifies requirements for flat products of high yield strength alloy special steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10025-6
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025-6 (2004-11), IDT * TS EN 10025-6 (2006-04-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM Mitteilung 2 (1983-09)
Fine-grain structural steels suitable for welding; hints for processing especially for welding
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM Mitteilung 2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-1 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2566-1 (1999-06)
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10051 (1991-12) * EN 10162 (2003-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 10137-2 (1995-11)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 2: Delivery conditions for quenched and tempered steels; German version EN 10137-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-6 (2000-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10025-6 (2009-08)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-6
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10025-6 (2009-08)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-6
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 137 (1983-03)
Sheets and wide flats of heat-treatable fine-grain structural steels suitable for welding; technical terms of delivery; general regulations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 137
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-6 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-6
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10137-2 (1995-11)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 2: Delivery conditions for quenched and tempered steels; German version EN 10137-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-6 (2000-12) * DIN EN 10137-2 (1993-08)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Grades (quality) * Heat-treatable steels * High-tensile steels * Hot-dip metal coating * Marking * Mechanical properties * Order indications * Properties * Quality * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Testing * Wide flats * Yield strength
Số trang
25