Loading data. Please wait

prEN 12897

Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) hot water storage systems

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12897
Tên tiêu chuẩn
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) hot water storage systems
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12897 (1997-08), IDT * 97/104479 DC (1997-06-03), IDT * OENORM EN 12897 (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 28055-2 (1991-02)
Organic linings for application to metallic components of chemical apparatus; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28055-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50918 (1978-06)
Corrosion of metals; electrochemical corrosion tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50918
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 639 (1994-10)
Common requirements for concrete pressure pipes including joints and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 639
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10207 (1991-11)
Steels for simple pressure vessels; technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10207
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24624 (1992-07)
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24624
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60379*CEI 60379 (1987)
Methods for measuring the performance of electrical water-heaters for household purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60379*CEI 60379
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 813 (1997-02)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90° peel method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 813
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1991-07)
Borosilicate glass 3.3; properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3882 (1986-04)
Metallic and other non-organic coatings; Review of methods of measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3882
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4532 (1991-12)
Vitreous and porcelain enamels; determination of the resistance of enamelled articles to impact; pistol test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4532
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 25.220.50. Men
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4624 (1978-07)
Paints and varnishes; Pull-off test for adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4624
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (1987-03)
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1489 (1994-06) * prEN 1490 (1994-06) * prEN 1567 (1994-08) * EN 10028-2 (1992-12) * EN ISO 9000-1 (1994-07) * ISO/DIS 1461-2 * ISO 2722 (1997-02) * ISO 2723 (1995-12) * ISO 2733 (1983-12) * ISO 2744 (1983-10) * ISO 2746 (1973-12) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 8289 (1986-07) * ISO 8501-1 (1988-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12897 (2003-08)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12897 (2006-07)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12897
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (2006-01)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (2003-08)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (1997-05)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) hot water storage systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Above-ground containers * Chemical composition * Commissioning * Construction materials * Constructions * Containers * Corrosion protection * Definitions * Design * Drinking water supply * Drinking water tanks * Hygiene * Instructions for use * Maintenance * Marking * Materials * Mechanical properties * Operating instructions * Operation * Planning * Potable water * Protection devices * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Technical documents * Testing * Warm water * Water * Water chambers * Water heaters * Water practice * Water storage * Water storage tanks * Water supply * Water tanks * Waterproofness * Drinking water * Tanks * Watertightness
Số trang