Loading data. Please wait

EN 12897

Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12897
Tên tiêu chuẩn
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12897 (2006-09), IDT * 97/104479 DC (1997-06-03), IDT * BS EN 12897 (2007-06-29), IDT * NF P41-452 (2006-10-01), IDT * SN EN 12897 (2006), IDT * OENORM EN 12897 (2006-11-01), IDT * OENORM EN 12897 (2006-12-01), IDT * PN-EN 12897 (2006-09-15), IDT * SS-EN 12897 (2006-07-07), IDT * UNE-EN 12897 (2007-03-14), IDT * TS EN 12897 (2015-04-07), IDT * UNI EN 12897:2007 (2007-07-12), IDT * STN EN 12897 (2007-01-01), IDT * CSN EN 12897 (2007-01-01), IDT * DS/EN 12897 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 12897:2006 en (2006-07-01), IDT * SFS-EN 12897:en (2007-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1487 (2000-03)
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1487
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1567 (1999-10)
Building valves - Water pressure reducing valves and combination water pressure reducing valves - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1567
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1488 (2000-03) * EN 1489 (2000-03) * EN 1490 (2000-03) * EN 1491 (2000-03) * EN 60379 (2004-02)
Thay thế cho
prEN 12897 (2006-01)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12897 (2006-07)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12897
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (2006-01)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (2003-08)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (1997-05)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) hot water storage systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Above-ground containers * Chemical composition * Commissioning * Construction materials * Constructions * Containers * Corrosion protection * Definitions * Design * Drinking water supply * Drinking water tanks * Hygiene * Instructions for use * Maintenance * Marking * Materials * Mechanical properties * Operating instructions * Operation * Planning * Potable water * Protection devices * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Technical documents * Testing * Warm water * Water * Water chambers * Water heaters * Water practice * Water storage * Water storage tanks * Water supply * Water tanks * Waterproofness * Drinking water * Tanks * Watertightness
Số trang
24