Loading data. Please wait
DIN 18308Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-12-00
| Precast unreinforced and reinforced concrete components for manholes over buried drains and sewers - Dimensions and technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4034-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Sewage channel works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18306 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drainage work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); land drainage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); land drainage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drainage Works for Agricultural Used Areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |