Loading data. Please wait
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-07-00
Water engineering of agricultural lands - Part 4: Terms, peat and peat soils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil (ISO 11074-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Determination of thepotential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH = 8,1 (ISO 13536:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 13536 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil survey for land evaluation; field description, classification and survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil survey for land evaluation; field description, classification and survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directions for the investigation of soils (habitats), lacking amelioration; plotting, identification and presentation of soils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |