Loading data. Please wait
Soil survey for land evaluation; field description, classification and survey of test methods
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1987-01-00
Drainage; Control of Sub-surface Water Management by Draining with Pipes, Open-ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; General Instructions and Special Cases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-1 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage; Control of Sub-surface Water Management by Drainage with Pipes, Open-ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; Important Data for Planning and Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-2 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage; Control of Sub-surface Water Management by Drainage with Pipes, Open-ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-3 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage; Control of Sub-Surface Water Management by Drainage with Pipes, Open-Ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; Design and "As Completed" Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-4 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage; Control of Sub-Surface Water Management by Drainage with Pipes, Open-Ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; Maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-5 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central drinking water supply; Basic principles relating to the requirements on drinking water Planing, construction and operation of the installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2000 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Soil as plant habitat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-10 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
Ngày phát hành | 1970-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis of waste brine and salt-laden bodies of water; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19570-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste brine, directives for testing; analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19570-2 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste brine, directives for testing; evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19570-3 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste brine, directives for testing; methods of continuous measuring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19570-4 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil drilling apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; groove borers, tube borers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19671-1 |
Ngày phát hành | 1964-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil drilling apparatur for drawing soil samples in agricultural engineering; rod, rotating borers, sampling spoon, sampling spoon for marshes, twist drills | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19671-2 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for soil sampling in undisturbed situation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19672-1 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for the investigation and drawing of peat samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19672-2 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of soil analysis for water management for agricultural purposes; physical laboratory tests; determination of structural stability of a soil by the wet sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19683-16 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directions for the investigation of soils (habitats), lacking amelioration; plotting, identification and presentation of soils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil survey for land evaluation; field description, classification and survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directions for the investigation of soils (habitats), lacking amelioration; plotting, identification and presentation of soils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |