Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-04-00
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4034-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings for subsoil drainage of trafficked areas and underground engineering - Part 1: Pipes, fittings and their joints made from PVC-U, PP and PE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4262-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete drainage pipes and multipurpose pipes for highway and civil engineering purposes; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4262-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18306 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated high density polyethylene (PE-HD) manholes for use in sewerage systems; dimensions and technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19537-3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain pipes and percolation pipes - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19666 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method; German version EN 933-1:1997 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced; German version EN 1916:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1916 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: General requirements and performance characteristics; German version EN 13476-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13476-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and external surface and the system, Type A; German version EN 13476-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13476-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B; German version EN 13476-3:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13476-3 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Specifications for manholes and inspection chambers in traffic areas and deep underground installations; German version EN 13598-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13598-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); land drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); land drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drainage Works for Agricultural Used Areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |