Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2015-08-00
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4034-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced - Part 2: Manholes for well construction and drain construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4034-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings for subsoil drainage of trafficked areas and underground engineering - Part 1: Pipes, fittings and their joints made from PVC-U, PP and PE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4262-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings for subsoil drainage of trafficked areas and underground engineering - Part 3: Pipes and fittings made from concrete and their joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4262-3 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18130-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18306 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drainage work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); land drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); land drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drainage Works for Agricultural Used Areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18308 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |