Loading data. Please wait
Precast unreinforced and reinforced concrete components for manholes over buried drains and sewers - Dimensions and technical delivery conditions
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-09-00
Drainage and sewerage systems for buildings and plots of land; Rules for service and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-3 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manhole tops, class B 125; assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4271-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B 125 manhole tops; frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4271-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manhole tops, class B 125; cover | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4271-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manholes for buried drains and sewers; general requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19549 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Step irons for single-line installations; step irons for setting in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 19555 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manhole tops class D 400; summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19584-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced; German version EN 1917:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1917 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4034-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4034-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced; German version EN 1917:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1917 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast unreinforced and reinforced concrete components for manholes over buried drains and sewers - Dimensions and technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4034-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4034-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |