Loading data. Please wait

prEN 12581

Coating plants - Dip and electrophoretic coating machinery for application of organic liquid coating materials - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12581
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Dip and electrophoretic coating machinery for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12581 (1996-12), IDT * 96/712083 DC (1996-09-05), IDT * NF T35-015, IDT * OENORM EN 12581 (1996-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 525 (1991-07)
Requirements for non-domestic direct gas-fired convection air heaters for space heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 525
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 626-1 (1994-09)
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 626-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 626-2 (1996-03)
Safety of machinery - Reduction of risk to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 2: Methodology leading to verification procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 626-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1050 (1996-04)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1050
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1838 (1995-02)
Lighting application - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1838
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-1 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-2 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 2: Working platforms and gangways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-3 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 3: Stairways, stepladders and guard-rails
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-4 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 4: Fixed ladders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-1 * EN 547-2 * EN 547-3 (1995) * prEN 746-2 (1992-05) * prEN 1127-1 (1995) * prEN 1539 (1994-07) * prEN 50145 (1993-06) * EN ISO 11202 (1996)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12581 (2005-07)
Coating plants - Machinery for coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12581
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12581+A1 (2010-06)
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12581+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12581 (2005-12)
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12581
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12581 (2005-07)
Coating plants - Machinery for coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12581
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12581 (1996-09)
Coating plants - Dip and electrophoretic coating machinery for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12581
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Coatings * Constructions * Definitions * Design * Dipping baths * Diving systems * Electrophoresis * Electrophoretic methods * Hazard removal * Hazards * Liquids * Marking * Mechanical engineering * Noise measurements * Occupational safety * Operating instructions * Organic matters * Safety design * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * User information * Varnishes * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang