Loading data. Please wait
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2010-06-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 809+A1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 100: Guide on the use and application of EN 954-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 954-100 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 981+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1760-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1838 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12445 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12453 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fans working in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14986 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50073 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases (IEC 60079-29-1:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-29-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12581 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12581/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12581+A1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12581 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Machinery for coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12581 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Dip and electrophoretic coating machinery for application of organic liquid coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12581 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12581/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |