Loading data. Please wait
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số trang: 202
Ngày phát hành: 2014-09-00
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic disturbances - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from short range devices (SRDs) in various applications over the frequency range 0 GHz to 300 GHz - Part 1: Fields produced by devices used for electronic article surveillance, radio frequency identification and similar systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62369-1*CEI 62369-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Part 15.4: Low-Rate Wireless Personal Area Networks (LR-WPANs) - Amendment 1: MAC sublayer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.15.4e |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Part 15.4: Low-Rate Wireless Personal Area Networks (LR-WPANs); Amendment 2: Active Radio Frequency Identification (RFID) System Physical Layer (PHY) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.15.4f |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for a smart transducer interface for sensors and actuators - Transducers to radio frequency identification (RFID) systems communication protocols and transducer electronic data sheet formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1451.7 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Unique identifiers - Part 8: Grouping of transport units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-8 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15963 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply chain applications of RFID - Freight containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17363 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.020. Bao gói nói chung 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 1: Reference architecture and definition of parameters to be standardized | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 1: Communication protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 2: Application requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 4: Data protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 5: Physical layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-7 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-7 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-7 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-7 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-7 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |