Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-7

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz

Số trang: 202
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-7
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18000-7 (2014-09-30), IDT * DS/ISO/IEC 18000-7 (2014-10-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2014-02)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic disturbances - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62369-1*CEI 62369-1 (2008-08)
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from short range devices (SRDs) in various applications over the frequency range 0 GHz to 300 GHz - Part 1: Fields produced by devices used for electronic article surveillance, radio frequency identification and similar systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62369-1*CEI 62369-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.15.4e (2012)
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Part 15.4: Low-Rate Wireless Personal Area Networks (LR-WPANs) - Amendment 1: MAC sublayer
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.15.4e
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.15.4f (2012)
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Part 15.4: Low-Rate Wireless Personal Area Networks (LR-WPANs); Amendment 2: Active Radio Frequency Identification (RFID) System Physical Layer (PHY)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.15.4f
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1451.7 (2010)
Standard for a smart transducer interface for sensors and actuators - Transducers to radio frequency identification (RFID) systems communication protocols and transducer electronic data sheet formats
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1451.7
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 95.1 (2005)
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-8 (2009-09)
Information technology - Unique identifiers - Part 8: Grouping of transport units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-8
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15963 (2009-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17363 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-1 (2008-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 1: Reference architecture and definition of parameters to be standardized
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-1 (2007-05)
Freight containers - Electronic seals - Part 1: Communication protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-2 (2007-04)
Freight containers - Electronic seals - Part 2: Application requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-3 (2006-06)
Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-4 (2007-05)
Freight containers - Electronic seals - Part 4: Data protection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-4
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-5 (2007-05)
Freight containers - Electronic seals - Part 5: Physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.15.4 (2011) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO/IEC 15459-1 (2006-03) * ISO/IEC 15459-2 (2006-03) * ISO/IEC 15459-3 (2006-03) * ISO/IEC 15459-4 (2008-07) * ISO/IEC 15459-5 (2007-06) * ISO/IEC 15459-6 (2007-06) * ISO/IEC TR 18001 (2004-10) * ISO/IEC 18046 (2006-11) * ISO/IEC TR 18047-7 (2010-07) * ITU-T V.41 (1988-11) * ERC REC 70-03
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-7 (2009-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-7 (2014-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-7 (2014-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2009-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2008-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-7 (2014-04) * ISO/IEC DIS 18000-7 (2013-01) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2009-05) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2007-10) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2006-11) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2004-03)
Từ khóa
Air interfaces * Automatic * Band of frequencies * Character recognition * Coded representation * Codes * Codification * Coding * Coding (data conversion) * Communication * Communication processes * Conversion * Data acquisition * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Descriptions * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Interoperability * Item * Labellings * Management * Narrow band * Objects * Physical distribution management * Protocols * Radio Frequency Identification * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification * Specification (approval) * Symbols * Encoding * Data exchange * Records
Số trang
202