Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-7

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-7
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18000-7 (2008-02-29), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 18000-7-08 (2008-09-01), IDT * DS/ISO/IEC 18000-7 (2008-05-23), IDT * NEN-ISO/IEC 18000-7:2008 en (2008-02-01), IDT * SANS 18000-7:2008 (2008-08-20), IDT * SFS-ISO/IEC 18000-7:en (2009-09-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 15963 (2004-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17363 (2007-07)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-1 (2006-03) * ISO/IEC 15459-2 (2006-03) * ISO/IEC 15459-3 (2006-03) * ISO/IEC 15459-4 (2006-03) * ISO/IEC 15459-5 (2007-06) * ISO/IEC 15459-6 (2007-06) * ISO/IEC TR 18047-7 (2005-10) * ITU-T V.41 (1988-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-7 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-7 (2007-10)
Thay thế bằng
ISO/IEC 18000-7 (2009-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-7 (2014-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2009-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2008-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-7 (2007-10) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2006-11) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2004-03)
Từ khóa
Air interfaces * Automatic * Band of frequencies * Character recognition * Coded representation * Codes * Codification * Coding * Coding (data conversion) * Communication * Communication processes * Conversion * Data acquisition * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Descriptions * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Interoperability * Item * Labellings * Management * Objects * Physical distribution management * Protocols * Radio Frequency Identification * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification * Specification (approval) * Symbols * Encoding * Data exchange * Records
Số trang
47