Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-7

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-7
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CAN/CSA-ISO/IEC 18000-7-10 (2010-12-01), IDT * GOST R ISO/IEC 18000-7 (2012), IDT * DS/ISO/IEC 18000-7 (2010-01-15), IDT * NEN-ISO/IEC 18000-7:2009 en (2009-08-01), IDT * SANS 18000-7:2013 (2013-08-02), IDT * SFS-ISO/IEC 18000-7:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2007-03)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62369-1*CEI 62369-1 (2008-08)
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from short range devices (SRDs) in various applications over the frequency range 0 GHz to 300 GHz - Part 1: Fields produced by devices used for electronic article surveillance, radio frequency identification and similar systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62369-1*CEI 62369-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 95.1 (2005)
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15963 (2004-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-1 (2006-03) * ISO/IEC 15459-2 (2006-03) * ISO/IEC 15459-3 (2006-03) * ISO/IEC 15459-4 (2008-07) * ISO/IEC 15459-5 (2007-06) * ISO/IEC 15459-6 (2007-06) * ISO/IEC TR 18047-7 (2005-10)
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-7 (2008-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-7 (2009-05)
Thay thế bằng
ISO/IEC 18000-7 (2014-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-7 (2014-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2009-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2008-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-7 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-7
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-7 (2009-05) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2007-10) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2006-11) * ISO/IEC FDIS 18000-7 (2004-03)
Từ khóa
Air interfaces * Automatic * Band of frequencies * Character recognition * Coded representation * Codes * Codification * Coding * Coding (data conversion) * Communication * Communication processes * Conversion * Data acquisition * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Descriptions * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Interoperability * Item * Labellings * Management * Narrow band * Objects * Physical distribution management * Protocols * Radio Frequency Identification * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification * Specification (approval) * Symbols * Encoding * Data exchange * Records
Số trang
63