Loading data. Please wait
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements (ISO 8565:2011); German version EN ISO 8565:2011
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-09-00
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - General aspects - Units of measurement (ISO 4226:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4226 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 19: Panel design and method of atmospheric exposure testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-19 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2810 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - General aspects - Units of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4226 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 1: General introduction and designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9169 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9223 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; guiding values for the corrosivity categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9224 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; measurement of pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9225 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; determination of corrosion rate of standard specimens for the evaluation of corrosivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9226 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10289 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Classification of low corrosivity of indoor atmospheres - Part 2: Determination of corrosion attack in indoor atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11844-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Classification of low corrosivity of indoor atmospheres - Part 3: Measurement of environmental parameters affecting indoor corrosivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11844-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992); German version EN ISO 8565:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements (ISO 8565:2011); German version EN ISO 8565:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; tests under natural conditions, outdoor exposure (weathering) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50917-1 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992); German version EN ISO 8565:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |