Loading data. Please wait
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2006-09-00
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Linear calibration using reference materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11095 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11843-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods (ISO 6879:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6879 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of performance characteristics of measurement methods (ISO 9169:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods (ISO 6879:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6879 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6879 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of performance characteristics of measurement methods (ISO 9169:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |