Loading data. Please wait
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1997-07-00
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-34 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions (ISO 11843-1:1997, including Technical Corrigendum 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacity of detection - Part 1 : terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-048-1*NF ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8462-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-20 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods. Capability of detection. Part 1. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-11 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8462-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11843-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |