Loading data. Please wait
Corrosion of metals; tests under natural conditions, outdoor exposure (weathering)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1979-08-00
Corrosion of Metals; Chemical Corrosion Tests; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50905-1 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of Metals; Chemical Corrosion Tests; Corrosion Values with Uniform Corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50905-2 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of Metals; Chemical Corrosion Tests; Corrosion Values with Non-uniform Corrosion in Absence of Additional Mechanical Stress | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50905-3 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992); German version EN ISO 8565:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements (ISO 8565:2011); German version EN ISO 8565:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; tests under natural conditions, outdoor exposure (weathering) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50917-1 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992); German version EN ISO 8565:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |