Loading data. Please wait

EN 12081+A1

Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the quality requirements of greases intended for the lubrication of axlebox rolling bearings according to EN 12080, required for reliable operation of trains on European networks. It covers the approval procedure, the method of quality control and quality monitoring of the grease. The grease requirements are given for two speed classes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12081+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12081 (2011-01), IDT * BS EN 12081+A1 (2008-01-31), NEQ * NF F19-510 (2010-12-01), IDT * SN EN 12081+A1 (2011-01), IDT * OENORM EN 12081 (2010-12-15), IDT * PN-EN 12081+A1 (2011-02-11), IDT * SS-EN 12081+A1 (2010-11-15), IDT * UNE-EN 12081+A1 (2011-09-07), IDT * UNI EN 12081:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN 12081+A1 (2011-04-01), IDT * CSN EN 12081+A1 (2011-04-01), IDT * DS/EN 12081 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 12081:2008+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 12081 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14865-1 (2009-03)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2 (2006-03)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-502 (1989-12-01)
Railway rolling stock. Test method of greases for axle-boxes to rolling bearing. Vibrations and shocks enduring test on machine "ropecs".
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-502
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-503 (1989-12-01)
Railway rolling stock. Tests method of greases for axle-boxes to rolling bearings. Dynamic test for stability to oxydation of grease.
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-503
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-504 (1993-06-01)
Railway rolling stock. Method of test for greases for roller bearing axle-boxes. Grease suitability test on the "R2F" machine.
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-504
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-189 (1995-12-01)
Lubricating greases. Leakage tendencies of automotive wheel bearing greases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-189
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-191 (1993-08-01)
Petroleum products and lubricating greases. Oil separation on storage of grease. Static conditions under pressure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-191
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2137 (2007-12)
Petroleum products and lubricants - Determination of cone penetration of lubricating greases and petrolatum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2176 (1995-03)
Petroleum products - Lubricating grease - Determination of dropping point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2176
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1999-09)
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11007 (1997-06)
Petroleum products and lubricants - Determination of rust-prevention characteristics of lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11007
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13737 (2004-07)
Petroleum products and lubricants - Determination of low-temperature cone penetration of lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13737
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-2 (1974-09) * DIN 51811 (1991-09) * DIN 51817 (1998-04) * DIN 51820-1 (1989-02) * DIN 53521 (1987-11) * ASTM D 1831 (2000) * BS 2000-121+A1 (2005-11-18) * EN 12082 (2007-12) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 12081 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081/FprA1 (2010-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12081 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081 (1998-03)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12081 (1997-11)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12081 (1995-08)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081/FprA1 (2010-05) * prEN 12081 (2007-06)
Từ khóa
Acceptance * Approval * Axle assemblies * Bearings * Clearing * Consumer-supplier relations * Contract agreement * Definitions * Delivery * Grease * Inspection * Lubrication * Marking * Materials * Methods * Operational safety * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Production * Production conditions * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Rolling bearings * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Terms of contract * Testing * Wheelset bearings * Wheelsets * Written order * Procedures * Legalization * Storage * Release * Stocks * Sheets * Processes
Mục phân loại
Số trang
16