Loading data. Please wait

prEN 12081

Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12081
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12081 (1995-11), IDT * 95/711234 DC (1995-08-24), IDT * OENORM EN 12081 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51802 (1990-04)
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51802
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51811 (1991-09)
Testing of lubricants; testing of corrosiveness to copper of greases; copper strip tarnish test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51817 (1971-04)
Testing of lubricants; determination of oil separation from greases under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51817
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-502 (1989-12-01)
Railway rolling stock. Test method of greases for axle-boxes to rolling bearing. Vibrations and shocks enduring test on machine "ropecs".
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-502
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-503 (1989-12-01)
Railway rolling stock. Tests method of greases for axle-boxes to rolling bearings. Dynamic test for stability to oxydation of grease.
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-503
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-505 (1991-12-01)
Railway rolling stock. Testing method of greases for axle-boxes with rolling bearings. Vibrations, shocks, rotation and pressures enduring test on "ropecacs" machine.
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-505
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-135 (1989-12-01)
Petroleum products. Dyhamic anti-rust test of lubricating greases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-135
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-151 (1979-07-01)
Petroleum products. Assessment of rust-preventing characteristics of turbine oil in the presence of water.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-151
Ngày phát hành 1979-07-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-171 (1986-09-01)
Petroleum products. Determination of cone penetration of greases under low temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-171
Ngày phát hành 1986-09-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-191 (1993-08-01)
Petroleum products and lubricating greases. Oil separation on storage of grease. Static conditions under pressure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-191
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2137 (1985-11)
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2176 (1972-06)
Petroleum products; Lubricating grease; Determination of dropping point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2176
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1976-02)
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51807 (1990) * DIN 51820 (1989) * DIN 51821 (1988) * ASTM D 942 (1990) * ASTM D 4289 (1983) * NF F19-504 (1991) * NF T60-189 (1992) * NF T60-190 (1992) * ISO 9000 (1994) * IP 121 (1993) * IP 220 (1993)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12081 (1997-11)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12081+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081 (1998-03)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12081 (1997-11)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12081 (1995-08)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Axle assemblies * Bearings * Contract agreement * Definitions * Delivery * Grease * Inspection * Lubrication * Marking * Materials * Methods * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Production * Production conditions * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Release * Rolling bearings * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Terms of contract * Testing * Wheelset bearings * Written order * Processes * Wheelsets * Clearing * Procedures * Sheets
Số trang