Loading data. Please wait
Testing of lubricants; testing of corrosiveness to copper of greases; copper strip tarnish test
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-09-00
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of petroleum products; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of pasty and solid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing lubricating greases for their corrosion-inhibiting properties by the SKF Emcor method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51802 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; testing of corrosive effects of greases upon copper, copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51811 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; testing of corrosiveness to copper of greases; copper strip tarnish test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; testing of corrosive effects of greases upon copper, copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51811 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |