Loading data. Please wait

EN 12081

Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12081
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12081 (1998-12), IDT * BS EN 12081 (1998-07-15), IDT * NF F19-510 (1998-09-01), IDT * SN EN 12081 (1999), IDT * OENORM EN 12081 (1998-08-01), IDT * PN-EN 12081 (2000-04-25), IDT * SS-EN 12081 (1998-04-03), IDT * UNE-EN 12081 (1999-02-11), IDT * UNI EN 12081:2004 (2004-09-01), IDT * STN EN 12081 (2000-12-01), IDT * CSN EN 12081 (1999-02-01), IDT * DS/EN 12081 (1998-10-07), IDT * NEN-EN 12081:1998 en (1998-04-01), IDT * SFS-EN 12081:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T60-190 (2011-12-01)
Petroleum products - Rolling stability of lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-190
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51820 (2013-12)
Testing of lubricants - Analysis of greases by infrared spectrometer - Recording and interpretation of an infrared spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51820
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51811 (1991-09) * DIN 51817 (1971-04) * DIN 51819-2 (1997-11) * DIN 53521 (1987-11) * BS 2000-121 (1982-03-31) * EN 12080 (1998-03) * EN 12082 (1998-03) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * NF F19-502 (1989-12-01) * NF F19-503 (1989-12-01) * NF F19-504 (1993-06-01) * NF T60-189 (1995-12-01) * NF T60-191 (1993-08-01) * ISO 2137 (1985-11) * ISO 2176 (1995-03) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3733 (1976-02) * ISO 11007 (1997-06) * ISO/DIS 13737 (1996-02)
Thay thế cho
prEN 12081 (1997-11)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12081 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12081 (2007-12)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081 (1998-03)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12081+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12081 (1997-11)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12081 (1995-08)
Railway applications - Axleboxes - Lubricating greases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12081
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12081 (1998-03)
Từ khóa
Approval * Axle assemblies * Bearings * Contract agreement * Definitions * Delivery * Grease * Inspection * Lubrication * Marking * Materials * Methods * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Production * Production conditions * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Release * Rolling bearings * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Terms of contract * Testing * Wheelset bearings * Written order * Processes * Legalization * Wheelsets * Clearing * Procedures * Sheets * Acceptance
Số trang