Loading data. Please wait
Testing of lubricants - Analysis of greases by infrared spectrometer - Recording and interpretation of an infrared spectrum
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-12-00
Laboratory glassware - Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products and related products - Analysis by infrared spectrometry - General working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51451 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral spirits - Special boiling point spirits - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51631 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral spirits - FAM standard mineral spirit - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51635 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; analysis of greases by infrared spectrometry; taking and evaluating an infrared spectrum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51820-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Analysis of greases by infrared spectrometer - Recording and interpretation of an infrared spectrum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51820 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; analysis of greases by infrared spectrometry; taking and evaluating an infrared spectrum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51820-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |