Loading data. Please wait
Testing of lubricants; analysis of greases by infrared spectrometry; taking and evaluating an infrared spectrum
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-02-00
Glass hypodermic syringes; dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13092 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products and related products; analysis by infrared spectrometry; general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51451 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral spirits; FAM standard mineral spirit; minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51635 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Lubricants; Determination of the Content of Foreign Solid Matters in Lubricating Greases; Particle Sizes above 25 µm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51813-1 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Analysis of greases by infrared spectrometer - Recording and interpretation of an infrared spectrum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51820 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Analysis of greases by infrared spectrometer - Recording and interpretation of an infrared spectrum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51820 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; analysis of greases by infrared spectrometry; taking and evaluating an infrared spectrum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51820-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |