Loading data. Please wait
Testing of petroleum products and related products; analysis by infrared spectrometry; general working principles
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1988-09-00
Transmisson of optical radiation; optical clear (nonscattering) media, quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1349-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; controlled-atmosphere test installations; general terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-11 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the benzene content of gasolines by infrared spectroscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51414 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of used oils; determination of the mineral oil content of used oil; infrared spectroscopy method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51433 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometers for analytical tests; concepts for characterisation of technical properties for absorption photometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58960-3 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Describing and Measuring Performance of Ultraviolet, Visible and Near Infrared Spectrophotometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 275 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products and related products - Analysis by infrared spectrometry - General working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51451 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products and related products - Analysis by infrared spectrometry - General working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51451 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products and related products; analysis by infrared spectrometry; general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51451 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |