Loading data. Please wait
Spectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-06-00
General symbols for use in formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmisson of optical radiation; optical clear (nonscattering) media, quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1349-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illumination engineering; terms for wavebands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-7 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Absorptionspectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectrophotometrical analysis of solutions; terms, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectrophotometrical analysis of solutions; terms, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Absorptionspectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |