Loading data. Please wait
Testing of Lubricants; Determination of the Content of Foreign Solid Matters in Lubricating Greases; Particle Sizes above 25 µm
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1979-05-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Watch glasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12341 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12476 |
Ngày phát hành | 1957-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, general instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, compact, pasty and solid substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-3 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trichlorethylene - Specifications and tests for freshly manufactured product | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53977 |
Ngày phát hành | 1973-08-00 |
Mục phân loại | 71.080.20. Hiđrocacbon halogen hóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of solid matter content of lubricating greases (particle sizes above 25 µm) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51813 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of solid matter content of lubricating greases (particle sizes above 25 µm) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51813 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Lubricants; Determination of the Content of Foreign Solid Matters in Lubricating Greases; Particle Sizes above 25 µm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51813-1 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |