Loading data. Please wait
Mineral spirits - Special boiling point spirits - Requirements
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-04-00
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Detailed Analysis of Petroleum Naphthas through n-Nonane by Capillary Gas Chromatography | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5134 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.10. Hiđrocacbon béo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; special boiling point spirits; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51631 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral spirits - Special boiling point spirits - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51631 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; special boiling point spirits; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51631 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral spirits; special boiling point spirits; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51631 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Special purpose naphthas; Specific boiling point naphthas; Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51631 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |