Loading data. Please wait
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-03-00
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |