Loading data. Please wait

EN 14865-2

Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14865-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14865-2 (2006-06), IDT * BS EN 14865-2+A2 (2006-03-17), IDT * NF F19-865-2 (2006-10-01), IDT * SN EN 14865-2 (2006-05), IDT * OENORM EN 14865-2 (2006-06-01), IDT * OENORM EN 14865-2/A1 (2008-12-01), IDT * OENORM EN 14865-2/A2 (2010-06-15), IDT * PN-EN 14865-2 (2006-05-15), IDT * SS-EN 14865-2 (2006-03-09), IDT * UNE-EN 14865-2 (2007-05-30), IDT * UNI EN 14865-2:2006 (2006-08-03), IDT * STN EN 14865-2 (2006-07-01), IDT * CSN EN 14865-2 (2006-09-01), IDT * DS/EN 14865-2 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 14865-2:2006 en (2006-03-01), IDT * SFS-EN 14865-2:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 4259 (1995-08) * ISO 2137 (1985-11)
Thay thế cho
prEN 14865-2 (2005-09)
Thay thế bằng
EN 14865-2+A1 (2009-04)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14865-2 (2006-03)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2+A2 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2+A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14865-2 (2003-12)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14865-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2+A1 (2009-04)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14865-2 (2005-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Bearings * Bogies * Definitions * Grease * High speed * Impact loading * Inspection * Lubrication * Marking * Materials * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Sampling methods * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Testing * Testing conditions * Wheelset bearings * Wheelsets * Stocks * Axle assemblies * Sheets
Số trang
18