Loading data. Please wait

EN 14865-2+A1

Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies a test method and sets the acceptance criteria for the determination of the mechanical stability of lubricating greases intended for the lubrication of axlebox bearings according to EN 12081. In the test, impacts are applied to the lubricating grease so that only very stable lubricating greases will perform acceptably. The method is used in a discrimination process for finding lubricating greases of such mechanical stability that they are considered accepted lubricating greases for more extensive performance tests according to EN 12082. For purposes of quality assurance and quality control, this test method is also used for batch testing of lubricating greases.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14865-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A1 (2009-06-01), IDT
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2 : method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A1
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14865-2 (2010-06), IDT * BS EN 14865-2+A2 (2006-03-17), NEQ * SN EN 14865-2+A1 (2009-09), IDT * OENORM EN 14865-2/A2 (2010-06-15), IDT * PN-EN 14865-2+A1 (2009-06-26), IDT * SS-EN 14865-2+A1 (2009-04-14), IDT * UNE-EN 14865-2+A1 (2009-10-07), IDT * UNI EN 14865-2:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 14865-2+A1 (2009-09-01), IDT * CSN EN 14865-2+A1 (2009-10-01), IDT * DS/EN 14865-2 + A1 (2009-06-22), IDT * NEN-EN 14865-2:2006+A1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 14865-2 + A1:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (1995-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4259
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2137 (1985-11)
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2001/16/EG (2001-03-19)
Thay thế cho
EN 14865-2 (2006-03)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2/prA1 (2008-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2/prA1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14865-2+A2 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2+A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14865-2+A2 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2+A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2 (2006-03)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14865-2 (2003-12)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14865-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2+A1 (2009-04)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-2/prA1 (2008-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-2/prA1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14865-2 (2005-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Bearings * Bogies * Definitions * Grease * High speed * Impact loading * Inspection * Lubrication * Marking * Materials * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Sampling methods * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Testing * Testing conditions * Wheelset bearings * Wheelsets * Stocks * Axle assemblies * Sheets
Số trang
22