Loading data. Please wait

NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A1

Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2 : method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2009-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2 : method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Ngày phát hành
2009-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14865-2+A1:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF M07-033*NF EN ISO 4259 (2006-11-01)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-033*NF EN ISO 4259
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/16/CE (2001-03-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/16/CE
Ngày phát hành 2001-03-19
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-6*NF ISO 5725-6 (1994-12-01)
Application of statistics - Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6 : use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-6*NF ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 868 * NF EN ISO 3170 * NF ISO 2137
Thay thế cho
NF EN 14865-2:200610 (F19-865-2)
Thay thế bằng
NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A2 (2010-12-01)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2 : method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A2
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A2 (2010-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A2
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF F19-865-2*NF EN 14865-2+A1*NF EN 14865-2:200610 (F19-865-2)
Từ khóa
Railway equipment * Leak tests * Mechanical testing * Stability * Railway vehicles * Laboratory sample * Precision * Velocity * Grease * Axle boxes * Speed * Lubrication * Velocity of flow * Lubricants * Lubricating film * Rotational speeds * Sampling
Số trang
22