Loading data. Please wait
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-10-00
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2137 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A1/FprA2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2+A1/FprA2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 2: Method to test the mechanical stability to cover vehicle speeds up to 200 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |