Loading data. Please wait
Petroleum products and lubricants - Determination of rust-prevention characteristics of lubricating greases
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-06-00
Petroleum products and lubricants. Determination of rust-prevention characteristics of lubricating greases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-135*NF ISO 11007 |
Ngày phát hành | 1998-07-01 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Radial bearings; Boundary dimensions; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products; Determination of density or relative density; Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pycnometer methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3838 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; Petroleum oils and other fluids; Determination of rust-preventing characteristics in the presence of water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7120 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants - Determination of rust-prevention characteristics of lubricating greases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11007 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |