Loading data. Please wait

EN 14865-1

Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a testing method and sets the acceptance criteria for the determining of the lubrication ability of lubricating greases intended for the lubrication of axlebox bearings. The lubricating ability, primarily related to the capability of lubricating greases to protect against wear, is determined in a roller bearing lubricant test rig. Wear of the rolling bearing rollers, the frictional behaviour and temperature during the test are used to discriminate between lubricating greases. NOTE 1 The testing method is referred to in EN 12081. The method described is carried out in order to test axlebox greases for ordinary-speed vehicles, with speeds up to 200 km/h, and for greases intended for high-speed vehicles, with speeds up to 300 km/h. The method is a discriminating process, and those greases that pass will be subject to more extensive performance tests. NOTE 2 In EN 12082 a more extensive rig performance test is described in detail. This rig performance test will check the satisfactory function of the assembly of box housing, bearing, sealing and grease during a simulated journey. For purpose of quality assurance and quality control, this test method is also used for batch testing of greases intended for use in axleboxes. For light rail and tramway applications other standards or documents agreed between the customer and the supplier may be applied.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14865-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14865-1 (2010-05), IDT * BS EN 14865-1+A1 (2009-10-31), IDT * NF F19-865-1 (2009-11-01), IDT * SN EN 14865-1 (2009-11), IDT * OENORM EN 14865-1 (2010-03-15), IDT * OENORM EN 14865-1/A1 (2010-06-15), IDT * PN-EN 14865-1 (2009-06-26), IDT * SS-EN 14865-1 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 14865-1 (2010-02-03), IDT * UNI EN 14865-1:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 14865-1 (2009-09-01), IDT * CSN EN 14865-1 (2009-11-01), IDT * DS/EN 14865-1 (2009-04-27), IDT * NEN-EN 14865-1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 14865-1:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 4259 (2006-08) * 2001/16/EG (2001-03-19)
Thay thế cho
prEN 14865-1 (2008-10)
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14865-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14865-1+A1 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14865-1 (2009-03)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-1+A1 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14865-1 (2008-10)
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14865-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14865-1 (2006-12)
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate ordinary-speed vehicles with speeds up to 200 km/h and high-speed vehicles with speeds up to 300 km/h
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14865-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Axle assemblies * Comparability * Definitions * Frictional behaviour * Grease * High speed * High speed trains * Journal bearings * Lubrication * Lubricity * Precision * Quality assurance * Rail tracks * Rails * Railway applications * Railway engineering * Railway operation * Railway vehicles * Railways * Roller bearing lubrication * Running gears * Safety * Speed * Test furnaces * Testing * Velocity * Wearing protection * Wheelset bearings * Wheelsets * Sheets * Landing gear * Test benches
Số trang
21