Loading data. Please wait
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-10-00
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1 : method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F19-865-1*NF EN 14865-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate ordinary-speed vehicles with speeds up to 200 km/h and high-speed vehicles with speeds up to 300 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |