Loading data. Please wait

EN 14865-1/FprA1

Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14865-1/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14865-1/A1 (2010-06), IDT * F19-865-1/A1PR, IDT * OENORM EN 14865-1/A1 (2010-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 14865-1+A1 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14865-1+A1 (2010-10)
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14865-1/FprA1 (2010-05)
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14865-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Axle assemblies * Comparability * Frictional behaviour * Grease * High speed * High speed trains * Journal bearings * Lubrication * Lubricity * Precision * Quality assurance * Rail tracks * Rails * Railway applications * Railway engineering * Railway operation * Railway vehicles * Railways * Roller bearing lubrication * Running gears * Safety * Speed * Test furnaces * Testing * Velocity * Wearing protection * Wheelset bearings * Wheelsets * Sheets * Landing gear * Test benches
Số trang
6