Loading data. Please wait
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-10-00
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate ordinary-speed vehicles with speeds up to 200 km/h and high-speed vehicles with speeds up to 300 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Axlebox lubricating greases - Part 1: Method to test the ability to lubricate ordinary-speed vehicles with speeds up to 200 km/h and high-speed vehicles with speeds up to 300 km/h | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14865-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |