Loading data. Please wait
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 2: Specification for needle-punched surfaces
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-01-00
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1969 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12230 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 7: Irregularity measurement of pavement courses; The straightedge test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-7 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13672 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13744 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13865 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14808 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of vertical deformation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14809 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synthetic surfaces for outdoor sports areas - Exposure to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14836 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of composition and particle shape of unbound mineral surfaces for outdoor sports areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14955 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Part 1: Determination of rotational resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15301-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Methods for determination of mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8543 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 2: Specification for needle-punched surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15330-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 2: Specification for needle-punched surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15330-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf surfaces primarily designed for outdoor use - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15330 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 2: Specification for needle-punched surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15330-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |