Loading data. Please wait
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10131:2006
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-09-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10106 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10130 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10139 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide coated steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10205 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10209 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10268 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrolytically zinc-nickel (ZN) coated steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10271 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled uncoated low carbon and high-yield strength steel flats for cold forming; tolerances on size and geometrical tolerances; german version EN 10131:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10131 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 131 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10131:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10131 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Mill Strip and Sheet of Unalloyed Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimension and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1541 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled uncoated low carbon and high-yield strength steel flats for cold forming; tolerances on size and geometrical tolerances; german version EN 10131:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10131 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |