Loading data. Please wait

DIN EN 10131

Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10131:2006

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
The project applies to cold rolled uncoated and electrolytically zinc (EN 10152) or zinc-nickel coated (EN 10271) low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming with a minimum thickness of 0,35 mm and, unless otherwise agreed at the time of ordering, less than or equal to 3 mm thick, delivered in sheet, wide strip, slit wide strip or cut lengths obtained form slit wide strip or sheet.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10131
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10131:2006
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10131 (2006-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10106 (1995-12)
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10106
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10205 (1991-11)
Cold reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide coated steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10205
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10209 (1996-04)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10209
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (1998-11)
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10271 (1998-11)
Electrolytically zinc-nickel (ZN) coated steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10271
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10152 (2003-04) * EN 10202 (2001-03) * prEN 10336 (2005-09) * prEN 10338 (2004-03) * EN 10341 (2006-05)
Thay thế cho
DIN EN 10131 (1992-01)
Cold-rolled uncoated low carbon and high-yield strength steel flats for cold forming; tolerances on size and geometrical tolerances; german version EN 10131:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10131
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10131 (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 131 (1977-05)
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 131
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10131 (2006-09)
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10131:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10131
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1541 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Mill Strip and Sheet of Unalloyed Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1541
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10131 (1992-01)
Cold-rolled uncoated low carbon and high-yield strength steel flats for cold forming; tolerances on size and geometrical tolerances; german version EN 10131:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10131
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10131 (2003-01) * DIN EN 10131 (1990-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Cold rolled * Cold wide strips * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Designations * Deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Form tolerances * Inspection * Length * Limit deviations * Marking * Mechanical properties * Melting * Production * Sheet materials * Steel products * Steels * Strips * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Variations * Yield strength
Số trang
14