Loading data. Please wait

EN 10209

Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10209
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10209 (1996-05), IDT * BS EN 10209 (1996-07-15), IDT * GB/T 13790 (2008), MOD * NF A36-402 (1996-11-01), IDT * SN EN 10209 (1996), IDT * OENORM EN 10209 (1996-08-01), IDT * PN-EN 10209 (1998-12-10), IDT * SS-EN 10209 (1996-10-18), IDT * UNE-EN 10209 (1996-11-24), IDT * UNI EN 10209:1998 (1998-07-31), IDT * STN EN 10209 (2001-02-01), IDT * CSN EN 10209 (1998-01-01), IDT * DS/EN 10209 (1997-06-09), IDT * NEN-EN 10209:1996 en (1996-11-01), IDT * NEN-EN 10209:1996 nl (1996-11-01), IDT * SFS-EN 10209 (1997-02-05), IDT * SFS-EN 10209:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 49 (1972-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-2 (1991-09) * prEN 10002-4 (1994-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07)
Thay thế cho
prEN 10209 (1994-12)
Thay thế bằng
EN 10209 (2013-06)
Lịch sử ban hành
EN 10209 (2013-06)*EN 10209*prEN 10209 (1994-12) * EN 10209 (2013-06) * EN 10209 (1996-04) * prEN 10209 (1994-12) * prEN 10209 (1992-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Cold rolled * Cold-roll * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Enamelling * Enamels * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Form on supply * Grades * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Mechanical properties * Packages * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steel products * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Vitreous enamel * Weights * Flat bars * Tape
Số trang