Loading data. Please wait
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel; German version ENV 1090-6:2000
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2003-03-00
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1090-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1090-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 17 |
Ngày phát hành | 1970-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat steel for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 58 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled square steel for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 59 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled round steel for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 60 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled hexagon steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 61 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled round steel for screws and rivets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 65 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10048 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10258 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10259 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - General rules for metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12062 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress (ISO 3506-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1127 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures; German version EN 1090-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures; German version EN 1090-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel; German version ENV 1090-6:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1090-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |