Loading data. Please wait

EN 12607-1

Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This part of EN 12607 specifies a method for measuring the combined effects of heat and air on a thin moving film of bitumen or bituminous binder simulating the hardening which most bituminous binders undergo during mixing in an asphalt mixing plant. The method described is not applicable to some modified binders or to those where the viscosity is too high to provide a moving film. In some cases the sample may creep out of the glass container and flow on the heating elements of the oven during testing. The method is suitable for other bituminous binders than paving grade bitumen, but the reference temperature might give excessive hardening that do not resemble real conditions during mixing at the plant. The method may not represent the hardening that occurs during mixing of warm mix binders. The method is referred to as RTFOT, i.e. Rolling Thin Film Oven Test. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to identify the hazards and assess the risks involved in performing this test method and to implement sufficient control measures to protect individual operators (and the environment). This includes appropriate safety and health practices and determination of the applicability of regulatory limitations prior to use. If there is a likelihood of volatile components being present in a binder, this procedure should not be used. It should not be used for cutback bitumen or bituminous emulsions before these products have been stabilized, e. g. in accordance with EN 13074-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12607-1
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-032-1*NF EN 12607-1 (2014-12-26), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1 : RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-032-1*NF EN 12607-1
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12607-1 (2015-01), IDT * BS EN 12607-1 (2014-11-30), IDT * OENORM EN 12607-1 (2014-12-15), IDT * PN-EN 12607-1 (2014-12-16), IDT * SS-EN 12607-1 (2014-11-11), IDT * UNE-EN 12607-1 (2015-03-11), IDT * TS EN 12607-1 (2015-04-02), IDT * UNI EN 12607-1:2015 (2015-01-29), IDT * STN EN 12607-1 (2015-05-01), IDT * CSN EN 12607-1 (2015-05-01), IDT * DS/EN 12607-1 (2015-01-15), IDT * NEN-EN 12607-1:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 12607-1:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 2872 (2004)
Standard Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2872
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (2009-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-1 (2010-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 1: Tubes for piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13302 (2010-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity of bituminous binder using a rotating spindle apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13302
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03)
Thay thế cho
EN 12607-1 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12607-1 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12607-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12607-1 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-1 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-1 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12607-1 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12607-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12607-1 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12607-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12607-1 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 2: RTFOT Method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12607-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12607-1 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12607-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12607-1 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12607-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12607-1 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12607-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Asphalts * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Designations * Determination * Finishes * Hardening * Hardness * Hardness measurement * Heat * Influence factors * Inspection * Laboratory tests * Marking * Materials * Materials testing * Methods * Mixtures * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Resistance * Road construction * RTFOT method * Samples * Simulation * Test specimens * Testing * Testing procedures * Procedures * Processes
Số trang
15