Loading data. Please wait

prEN 12452

Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12452
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1971 (1998-11)
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1971
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 196 (1995-05)
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 196
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2624 (1995-05)
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2624
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6957 (1988-10)
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6957
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * ISO 6507-1 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 12452 (1996-06)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12452 (1999-07)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12452 (2012-05)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12452 (1999-07)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1999-03)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1996-06)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Copper * Copper alloys * Copper pipes * Definitions * Designations * Dimensions * Gilled pipes * Heat exchangers * Labelling * Limit deviations * Packages * Rolled * Samples * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Copper tubes
Số trang
19