Loading data. Please wait

EN 12452

Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements and tolerances on dimensions and form for rolled, finned, seamless copper and copper alloy tubes for heat exchangers. It is applicable to copper and copper alloy tubes supplied in the size range from 6 mm up to and including 35 mm outside diameter; from 1 mm up to and including 3 mm wall thickness of the unfinned section; and with fin height up to and including 1,5 mm. The sampling procedures and the methods of testing for verification of conformity to the requirements of this European Standard are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12452
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12452 (2012-08), IDT * BS EN 12452 (2012-05-31), IDT * NF A51-129 (2012-08-01), IDT * SN EN 12452 (2012-08), IDT * OENORM EN 12452 (2012-08-01), IDT * PN-EN 12452 (2012-08-01), IDT * PN-EN 12452 (2013-11-21), IDT * SS-EN 12452 (2012-05-21), IDT * UNE-EN 12452 (2013-01-23), IDT * UNI EN 12452:2012 (2012-07-05), IDT * STN EN 12452 (2012-11-01), IDT * CSN EN 12452 (2012-11-01), IDT * DS/EN 12452 (2012-07-15), IDT * NEN-EN 12452:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 12452:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN 1971-1 (2011-12) * EN 16090 (2011-12) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 2624 (1995-05) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 8493 (2004-07) * ISO 6957 (1988-10) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 12452 (1999-07)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12452 (2012-01)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12452
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12452 (2012-05)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12452 (1999-07)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12452 (2012-01)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12452
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1999-03)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1996-06)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (2010-04)
Từ khóa
Composition * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Definitions * Designations * Dimensions * Form tolerances * Gilled pipes * Heat exchangers * Limit deviations * Properties * Rolled * Samples * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing
Số trang
21