Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2012-01-00
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12452 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12452 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12452 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |