Loading data. Please wait

EN 12452

Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12452
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12452 (1999-10), IDT * BS EN 12452 (1999-11-15), IDT * NF A51-129 (1999-11-01), IDT * SN EN 12452 (1999-10), IDT * OENORM EN 12452 (1999-10-01), IDT * PN-EN 12452 (2002-12-10), IDT * SS-EN 12452 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 12452 (2000-05-22), IDT * TS EN 12452 (2002-01-15), IDT * STN EN 12452 (2002-12-01), IDT * CSN EN 12452 (2001-05-01), IDT * DS/EN 12452 (2000-09-08), IDT * JS 10094 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 12452:1999 en (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1971 (1998-11)
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1971
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10204 (1991-08) * EN 10234 (1993-10) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 2624 (1995-05) * EN ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6957 (1988-10) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 12452 (1999-03)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1996-06)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12452 (2012-05)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12452 (2012-05)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12452 (1999-07)
Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12452
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1999-03)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12452 (1996-06)
Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12452
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composition * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Definitions * Designations * Dimensions * Form tolerances * Gilled pipes * Heat exchangers * Labelling * Limit deviations * Packages * Properties * Rolled * Samples * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Copper tubes
Số trang
20