Loading data. Please wait
EN 12452Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-07-00
| Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1971 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12452 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12452 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12452 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12452 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned, seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12452 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12452 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rolled, finned seamless tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12452 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |