Loading data. Please wait

EN 50588-1

Medium power transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard covers medium power transformers. `Medium power transformer' means a power transformer with a highest voltage for equipment higher than 1,1 kV, but not exceeding 36 kV and a rated power equal to or higher than 5 kVA but lower than 40 MVA.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50588-1
Tên tiêu chuẩn
Medium power transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-EN 50588-1:2015 en (2015-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50180 (2010-09)
Bushings above 1 kV up to 52 kV and from 250 A to 3,15 kA for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50180
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50181 (2010-07)
Plug-in type bushings above 1 kV up to 52 kV and from 250 A to 2,50 kA for equipment other than liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50181
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-1 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-2 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-2/A1 (2002-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-2/A1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-3 (2002-01)
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-3/A2 (2006-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-3/A2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-4 (2015-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessories (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-4
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-5 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure devices and flow indicators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-5/A2 (2005-05)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure and flow indicators, pressure relief devices and dehyfrating breathers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5/A2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-5/A2/AC (2006-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure and flow indicators, pressure relief devices and dehyfrating breathers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5/A2/AC
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-5/A3 (2006-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure and flow indicators, pressure relief devices and dehydrating breather
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-6 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 6: Cooling equipment; Removable radiators for oil-immersed transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-6
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-7 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 7: Electric pumps for transformer oil
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-7
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-8 (2005-05)
Power transformer and reactor fittings - Part 8: Butterfly valves for insulating liquid circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-8/A1 (2006-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 8: Butterfly valves for insulating liquid circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-8/A1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.060.30. Van cửa
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-9 (2009-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 9: Oil to water heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-9
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-10 (2009-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-10
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-11 (2008-09)
Power transformer and reactor fittings - Part 11: Oil and winding temperature indicators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-11
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-12 (2011-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-12
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50386 (2010-10)
Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50386
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50387 (2002-11)
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50387
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50464-4 (2007-04)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 4: Requirements and tests concerning pressurised corrugated tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50464-4
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-1 (2011-11)
Power transformers - Part 1: General (IEC 60076-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-2 (2011-04)
Power transformers - Part 2: Temperature rise for liquid-immersed transformers (IEC 60076-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-3 (2013-11)
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-3
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-4 (2002-09)
Power transformers - Part 4: Guide to the lightning impulse and switching impulse testing; Power transformers and reactors (IEC 60076-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-5 (2006-06)
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit (IEC 60076-5:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-5
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-19 * EUV 548/2014 (2014-05-21)
Thay thế cho
EN 50464-1 (2007-04)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50464-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50464-1/A1 (2012-01)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50464-1/A1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50541-1 (2011-04)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 3150 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50541-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50588-1 (2015-03)
Medium power transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50588-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50464-1/A1 (2012-01)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50464-1/A1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50541-1 (2011-04)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 3150 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50541-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50464-1 (2007-04)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50464-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 538.2 S1 (1995-03)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 2: Supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 538.2 S1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 538.1 S1/A1 (1995-03)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 538.1 S1/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428.1 S1/A1 (1995-03)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428.1 S1/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428.3 S1 (1994-03)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 3: supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428.3 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 538.1 S1 (1992-11)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 538.1 S1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428 S1/A1 (1990-11)
Three-phase oil-immersed public distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428 S1/A1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428 S1 (1983)
Three-phase oil-immersed public distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50588-1 (2015-06)
Medium power transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50588-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50464-1 (2006-07)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50464-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50464-1 (2005-04)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50464-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50464-1/FprAA (2011-04)
Three-phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 kVA to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50464-1/FprAA
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50541-1 (2009-10)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 3150 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements and requirements for dry type transformers with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50541-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50588-1 (2015-03)
Medium power transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50588-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50588-1 (2014-07)
Medium voltage transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50588-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50588-1 (2013-11)
Medium voltage transformers 50 Hz, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50588-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428.1 S1 (1992-11)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428.1 S1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 428.1 S1 (1992-05)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kV with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for requirements not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 428.1 S1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 428.1 S1 (1991-05)
Three-phase oil-immersed public distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 428.1 S1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428.1 S1/prAA (1994-01)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not excceding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428.1 S1/prAA
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 428.3 S1 (1992-11)
Three phase oil-immersed distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 3: supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 428.3 S1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 538 S1 (1991-05)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 538 S1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 538.1 S1 (1992-05)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 538.1 S1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 538.1 S1/prAA (1994-05)
Three-phase dry-type distribution transformers, 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 538.1 S1/prAA
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 538.1 S1/prAA (1992-12)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 538.1 S1/prAA
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 538.1 S1/prAB (1994-01)
Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA, with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV; part 1: general requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 538.1 S1/prAB
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Building regulations * Connection symbols * Currents * Definitions * Design * Dimensioning * Dimensions * Distribution transformers * Double wound transformer * Dry-type transformers * Electric energy distribution * Electrical components * Electrical engineering * Electrical properties * Electrically-operated devices * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Impedance voltage * Losses * Marking * Measurement * Noise * Oil-immersed transformers * Performance * Power transformers * Ratings * Short-circuit performance * Specification (approval) * Tappings (electrical) * Three-phase current * Three-phase transformers * Transformers * Voltage * Windings * Stress * Electrical properties and phenomena
Số trang
29